Có 5 kết quả:
向慕 xiàng mù ㄒㄧㄤˋ ㄇㄨˋ • 向暮 xiàng mù ㄒㄧㄤˋ ㄇㄨˋ • 橡木 xiàng mù ㄒㄧㄤˋ ㄇㄨˋ • 項目 xiàng mù ㄒㄧㄤˋ ㄇㄨˋ • 项目 xiàng mù ㄒㄧㄤˋ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to adore
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
towards evening
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
oaken
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) item
(2) project
(3) (sports) event
(4) CL:個|个[ge4]
(2) project
(3) (sports) event
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) item
(2) project
(3) (sports) event
(4) CL:個|个[ge4]
(2) project
(3) (sports) event
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0